Loading data. Please wait

NF C10-100*NF EN 60071-1

Insulation co-ordination - Part 1 : definitions, principles and rules

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C10-100*NF EN 60071-1
Tên tiêu chuẩn
Insulation co-ordination - Part 1 : definitions, principles and rules
Ngày phát hành
2006-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60071-1:2006,IDT * CEI 60071-1:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C41-101 (1995-04-01)
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C41-101
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C66-010*NF EN 60507 (1993-09-01)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on A.C. systems.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C66-010*NF EN 60507
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-633*NF EN 60633 (2000-10-01)
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-633*NF EN 60633
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60071-2 * CEI 60099-4 * CEI 60507 * CEI 60633 * NF EN 60071-2:1997 * NF EN 60099-4:2005
Thay thế cho
NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Electrical insulation * Electric power networks * Co-ordination * Overvoltage * Withstand voltage * High voltage * Coordination * Alternating current * Definitions * Insulation levels * Specifications * Classification * Electrical testing * Structuring
Số trang
38