Loading data. Please wait

DIN EN 13043

Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas; German version EN 13043:2013

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of aggregates and filler aggregates obtained by processing natural, manufactured or recycled materials and mixtures of these aggregates for use in bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas. This standard does not cover the use of reclaimed bituminous mixtures. It also covers recycled aggregate with particle densities greater than 1,50 Mg/m3 (1500 kg/m3) with appropriate caveats and recycled fine aggregate with appropriate caveats.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13043
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas; German version EN 13043:2013
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13043 (2013-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-5 (1998-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 5: Determination of percentage of crushed and broken surfaces in coarse aggregate particles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-6 (2001-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-6
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-9 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-9
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-3 (2001-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 3: Boiling test for "Sonnenbrand basalt"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-5 (2011-01)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 5: Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-5
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-6 (2008-07)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 6: Determination of resistance to freezing and thawing in the presence of salt (NaCl)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-6
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-4 (2005-08)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 4: Determination of water susceptibility of fillers for bituminous mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-4
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-11 (2012-04)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 11: Determination of the affinity between aggregate and bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-11
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13179-1 (2000-08)
Tests for filler aggregate used in bituminous mixtures - Part 1: Delta ring and ball test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13179-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13179-2 (2000-08)
Tests for filler aggregate used in bituminous mixtures - Part 2: Bitumen number
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13179-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 565 (1998-12) * DIN ISO 9277 (2003-05) * EN 196-6 (2010-01) * EN 459-2 (2010-09) * EN 933-1 (2012-01) * EN 933-3 (2012-01) * EN 933-4 (2008-03) * EN 933-9+A1 (2013-04) * EN 933-10 (2009-07) * EN 1097-1 (2011-01) * EN 1097-2 (2010-03) * EN 1097-4 (2008-03) * EN 1097-5 (2008-03) * EN 1097-7 (2008-03) * EN 1097-8 (2009-07) * EN 1367-1 (2007-03) * EN 1367-2 (2009-10) * EN 1744-1+A1 (2012-11) * EN 16236 (2013-05) * ISO 9277 (2010-09) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 13043 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13043 (2013-08)
Aggregates for bituminous mixtures and surface treatments for roads, airfields and other trafficked areas; German version EN 13043:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13043
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13043 (2011-03)
Từ khóa
Airfields * Apparent particle density * Asphalt paving * Asphalts * Cavity * CE marking * Circulation and space systems (buildings) * Constructional products * Definitions * Grain composition * Grain sizing * Grain structures * Grains * Mechanical properties * Mineral aggregates * Particle size range * Physical properties * Properties * Quality control * Road construction * Roads * Size ranges * Specification (approval) * Surface layers * Surface treatment * Streets * Grain shapes
Số trang
54