Loading data. Please wait
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1983-03-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the outer layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the inner layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-3 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of chamotte for the inner layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-4 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibrous insulating materials; pressure test; evaluation of compressive stress and resistance to compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52272-1 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral fibrous insulating materials; determination of linear dimensions and bulk density, plain products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52275-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Thermal Insulating Materials; Determination of Thermal Conductivity by the Guarded Hot Plate Apparatus; Test Procedure and Evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52612-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |