Loading data. Please wait
ASME B16.21*ANSI B 16.21Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges
Số trang:
Ngày phát hành: 1978-00-00
| Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
| Ngày phát hành | 1962-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic flat gaskets for pipe flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic flat gaskets for pipe flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
| Ngày phát hành | 1962-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
| Ngày phát hành | 1951-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |