Loading data. Please wait
Nonmetallic flat gaskets for pipe flanges
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-00-00
Large-Diameter Carbon Steel Flanges (Nominal Pipe Sizes 26 Through 60, Classes 75, 150, 300, 400, 600, and 900) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 605 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipe flanges and flanged fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.1*ANSI B 16.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic flat gaskets for pipe flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
Ngày phát hành | 1962-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonmetallic Flat Gaskets for Pipe Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.21*ANSI B 16.21 |
Ngày phát hành | 1951-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |