Loading data. Please wait
Analytical colorimetry - Part 1: Practical colour measurement
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2015-06-00
| Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-1*CIE S 014-1 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-4*CIE S 014-4 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15528 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical colorimetry - Part 1: Practical colour measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 18314-1 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical colorimetry - Part 1: Practical colour measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18314-1 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical colorimetry - Part 1: Practical colour measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 18314-1 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |