Loading data. Please wait
Occupational safety standards systems. Photoluminescent evacuation systems. Requirements and methods of test
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16069 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety colours and safety signs - Classification, performance and durability of safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17398 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.018 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.044 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paintwork materials. Methods for determination of adhesion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15140 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene tape with adhesive layer. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20477 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire engineering. Fire extinguishers, fire extinguishing systems and fire alarm systems. Grafical conventional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28130 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials. Ignitability test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30402 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Photoluminescent evacuation systems. Elements of systems. Classification. General technical requirements. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.2.143 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Photoluminescent evacuation systems. Elements of systems. Classification. General technical requirements. Methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.2.143 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards systems. Photoluminescent evacuation systems. Requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 12.2.143 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |