Loading data. Please wait

ISO 9523

Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9523
Tên tiêu chuẩn
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S52-732*NF ISO 9523 (2009-02-01), IDT
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-binding - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S52-732*NF ISO 9523
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 61.060. Giầy
97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9523 (2009-12), IDT * BS ISO 9523 (2010-07-31), IDT * SN ISO 9523 (2013-07), IDT * OENORM ISO 9523 (2010-03-01), IDT * NEN-ISO 9523:2009 en (2009-02-01), IDT * NEN-ISO 9523:2009-02 en (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9407 (1991-11)
Shoes sizes; mondopoint system of sizing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9407
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5355 (2005-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 9523 (2008-09)
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9523
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9523 (1990-06)
Touring ski-boots for adults; interface with ski-bindung
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9523
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 9523 (2015-08)
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9523
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9523 (2008-12)
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9523
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9523 (2008-09)
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 9523
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9523 (2005-07)
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9523
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9523 (1990-06)
Touring ski-boots for adults; interface with ski-bindung
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9523
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9523 (1988-08)
Touring ski-boots for adults; interface with ski-binding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 9523
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9523 (2015-08)
Touring ski-boots for adults - Interface with touring ski-bindings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9523
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adults * Alpine skis * Boots * Characteristics * Definitions * Dimensions * Fixing * Footwear sizes * Interfaces * Marking * Men * Properties * Recreational equipment * Shoes * Ski bindings * Ski bindings connection * Ski boots * Skis * Specification (approval) * Testing * Touring ski-boots * Tourism * Winter sports * Winter sports equipment * Women
Số trang
18