Loading data. Please wait

ISO 868

Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 868
Tên tiêu chuẩn
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-174*NF EN ISO 868 (2003-07-01), IDT
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-174*NF EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 868 (2003-10), IDT * BS EN ISO 868 (2003-04-25), IDT * GB/T 2411 (2008), IDT * EN ISO 868 (2003-03), IDT * SN EN ISO 868 (2003-09), IDT * OENORM EN ISO 868 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 868 (2005-10-28), IDT * SS-EN ISO 868 (2003-03-28), IDT * UNE-EN ISO 868 (2003-07-30), IDT * UNI EN ISO 868:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN ISO 868 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO 868 (2004-05-01), IDT * CSN EN ISO 868 (2003-10-01), IDT * DS/EN ISO 868 (2003-06-10), IDT * NEN-EN-ISO 868:2003 en (2003-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 868 (2002-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1978-05)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (2003-03) * ISO/FDIS 868 (2002-09) * ISO/DIS 868 (2001-03)
Từ khóa
Determination * Ebonite * Elastomers * Hardness * Hardness measurement * Hardness testers * Indentation hardness * Materials testing * Plastics * Rubber * Scleroscope hardness measurement * Shore * Shore hardness * Test equipment * Testing * Vulcanized rubber
Số trang
5