Loading data. Please wait

EN 55020/prA2

Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55020/prA2
Tên tiêu chuẩn
Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2 (2004-10), IDT
Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55020 (2002-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55020/prA2 (2002-08)
Draft Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55020/A2 (2005-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55020 (2007-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/A2 (2005-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2002/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/A2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prA2 (2004-10)
Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55020/prA2 (2002-08)
Draft Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55020/prA2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio receivers * Sound-broadcasting receivers * Television receivers
Số trang