Loading data. Please wait

ITU-T F.600

Service and operational principles for public data transmission service

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T F.600
Tên tiêu chuẩn
Service and operational principles for public data transmission service
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.116 (1997-05)
International telecommunication charge card service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.116
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.99. Hệ thống thiết bị viễn thông khác
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.17 (1992-08)
Operational aspects of service telecommunications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.17
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.112 (1993-03)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.230 (1988-11)
Definition of bearer service categories
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.230
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.240 (1988-11)
Definition of teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.240
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1996-10)
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1996-10)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1996-10)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.96 (1993-03)
Call progress signals in public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.96
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.110 (1996-10)
International routing principles and routing plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.110
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.144 (1995-04)
User information transfer performance parameters for data networks providing international frame relay PVC service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.144
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.145 (1996-10)
Performance for data networks providing international frame relay SVC service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.145
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.6 (1997-08) * ITU-T X.92 (1988-11) * ITU-T X.115 (1995-04) * ITU-T X.130 (1988-11) * ITU-T X.131 (1988-11) * ITU-T X.135 (1997-08) * ITU-T X.136 (1997-08) * ITU-T X.137 (1997-08) * ITU-T X.180 (1988-11) * ITU-T X.181 (1988-11) * ITU-T X.200 (1994-07) * ITU-T X.300 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T F.600 (1995-02)
Service and operational principles for public data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T F.600 (2004-04)
Service and operational principles for public data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T F.600 (2004-04)
Service and operational principles for public data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.600 (1998-09)
Service and operational principles for public data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.600 (1993-03)
Service and operational principles for public data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.600 (1988)
Service and operational principles for public data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.600 (1995-02)
Service and operational principles for public data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Communications * Data transfer * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Transmission performance
Số trang
13