Loading data. Please wait
Identification cards - Thin flexible cards - Part 1: Physical characteristics
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-10-00
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printing specifications for optical character recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1831 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper,boards and pulps - Determination of residue (ash) on ignition at 900 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2144 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of opacity (paper backing) - Diffuse reflectance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2471 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2758 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; determination of folding endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5626 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of smoothness (Bekk method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5627 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of bending stiffness; Resonance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5629 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of air permeance (medium range); part 3: Bendtsen method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Film and sheeting; Determination of tear resistance; Part 2 : Elmendorf method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6383-2 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; measurement of hygroexpansivity; part 2: hygroexpansivity up to a maximum relative humidity of 86 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8226-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; film and sheeting; determination of cold-crack temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8570 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Thin flexible cards - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15457-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Thin flexible cards - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15457-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Thin flexible cards - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15457-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |