Loading data. Please wait

prEN 16018

Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This European Standard defines terms used in ultrasonic testing with phased arrays.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 16018
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16018 (2009-12), IDT * 09/30193710 DC (2009-11-20), IDT * A09-021PR, IDT * OENORM EN 16018 (2010-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 16018 (2011-06)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16018
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16018 (2011-11)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16018
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16018 (2011-06)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16018
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16018 (2009-11)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16018
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Materials testing * Non-destructive * Non-destructive testing * Terminology * Terminology standard * Test techniques * Ultrasonic testing * Ultrasonics
Số trang
33