Loading data. Please wait

EN 16018

Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This European Standard defines terms used in ultrasonic testing with phased arrays.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16018
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16018 (2012-02), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays; Trilingual version EN 16018:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 16018
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A09-021*NF EN 16018 (2011-12-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-021*NF EN 16018
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 16018 (2012-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 16018
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 16018 (2012-05-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 16018
Ngày phát hành 2012-05-01
Mục phân loại 01.040. Từ vựng
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 16018 (2012-01-22), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 16018
Ngày phát hành 2012-01-22
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 16018 (2011-11-30), IDT * OENORM EN 16018 (2012-03-01), IDT * PN-EN 16018 (2012-03-05), IDT * SS-EN 16018 (2011-11-21), IDT * UNE-EN 16018 (2012-05-09), IDT * UNI EN 16018:2011 (2011-12-13), IDT * STN EN 16018 (2012-05-01), IDT * NEN-EN 16018:2011 en;de;fr (2011-11-01), IDT * SFS-EN 16018 (2013-12-05), IDT * SFS-EN 16018:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 16018 (2011-06)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16018
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16018 (2011-11)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16018
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16018 (2011-06)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16018
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16018 (2009-11)
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in ultrasonic testing with phased arrays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16018
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Materials testing * Non-destructive * Non-destructive testing * Terminology * Terminology standard * Test techniques * Ultrasonic testing * Ultrasonics
Số trang
39