Loading data. Please wait
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2011-04-01
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1051-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic alumino silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15681-1 |
Ngày phát hành | 2016-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |