Loading data. Please wait
IEEE Standard for Distributed Interactive Simulation - Application Protocols
Số trang: 747
Ngày phát hành: 2012-00-00
Annex 10 - Aeronautical Telecommunications - Volume III: Communication Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ICAO AN 10-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.50. Vận tải đường không 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Annex 10 - Aeronautical Telecommunications - Volume IV: Surveillance and Collision Avoidance Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ICAO AN 10-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.50. Vận tải đường không 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manual on the Secondary Surveillance Radar (SSR) Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ICAO 9684 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manual on Mode S Specific Services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ICAO 9688 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simulation - Communication services and profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.2 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of the International System of Units (SI): The modern metric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE SI 10 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.711 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
40, 32, 24, 16 kbit/s adaptive differential pulse code modulation (ADPCM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.726 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simulation - Application protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simultation - Application protocols; Errata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1 Errata |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simulation - Application protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1a |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simultation - Application protocols; Errata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1 Errata |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simulation - Application protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1a |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distributed interactive simulation - Application protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; protocols for distributed interactive simulation applications; entity information and interaction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Distributed Interactive Simulation - Application Protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1278.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |