Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles and equipment. Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2015-05-31
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration (IEC 80416-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80416-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable-ladders for fire service use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1147 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows (ISO 80416-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80416-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols (IEC 80416-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 80416-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile elevating work platforms - Symbols for operator controls and other displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20381 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting vehicles and equipment. Symbols for operator controls and other displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD CEN/TS 15989:2010 |
Ngày phát hành | 2010-12-31 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |