Loading data. Please wait

PD CEN/TS 15989:2015

Firefighting and rescue service vehicles and equipment. Graphical symbols for control elements and displays and for markings

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2015-05-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
PD CEN/TS 15989:2015
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles and equipment. Graphical symbols for control elements and displays and for markings
Ngày phát hành
2015-05-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 15989:2015 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 80416-1 (2009-02)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration (IEC 80416-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2008-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1147 (2000-06)
Portable-ladders for fire service use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1147
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80416-2 (2001-08)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows (ISO 80416-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 80416-3 (2002-10)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols (IEC 80416-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80416-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7010 (2012-07)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7010
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20381 (2009-07)
Mobile elevating work platforms - Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20381
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 * ISO 7000 * IEC 60617 * ISO/IEC 80416-2 * IEC 80416-3 * ISO 80416-4 * RAL 841-GL
Thay thế cho
DD CEN/TS 15989:2010
Firefighting vehicles and equipment. Symbols for operator controls and other displays
Số hiệu tiêu chuẩn DD CEN/TS 15989:2010
Ngày phát hành 2010-12-31
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Firefighting vehicles * Firefighting equipment * Emergency vehicles * Graphic symbols * Symbols * Control equipment * Control devices * Vehicle controls * Firefighting * Electrical equipment * Fire extinguishing materials * Compressors * Pipes * Pressure vessels * Ladders * Mobile working platforms * Compactors
Số trang
60