Loading data. Please wait
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 1: Laboratory determination of static and dynamic characteristics
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-05-00
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration measurement associated with railway traffic systems - Part 2: Evaluation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45672-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 1: Terms and definitions, classification, test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 5: Laboratory test procedures for under-ballast mats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-5 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 6: Laboratory test procedures for under-sleeper pads of concrete sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-6 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 7: Laboratory test procedures for resilient elements of floating slab track systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-7 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 8: Laboratory test procedures for continuous elastic rail supports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-8 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 8: Laboratory test procedures for continuous elastic rail supports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-8 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 7: Laboratory test procedures for resilient elements of floating slab track systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-7 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 6: Laboratory test procedures for under-sleeper pads of concrete sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-6 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 5: Laboratory test procedures for under-ballast mats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-5 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 1: Terms and definitions, classification, test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 1: Laboratory determination of static and dynamic characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |