Loading data. Please wait

NF E26-001-3*NF EN 818-3+A1

Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 3 : medium tolerance chain for chain slings - Grade 4

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2008-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E26-001-3*NF EN 818-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 3 : medium tolerance chain for chain slings - Grade 4
Ngày phát hành
2008-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 818-3+A1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-020-1*NF EN ISO 14121-1 (2007-11-01)
Safety of machinery - Risk assessment - Part 1 : principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-020-1*NF EN ISO 14121-1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-3*NF EN 10088-3 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 98/37/CE * NF EN 818-1 * NF EN 818-6 * NF EN ISO 643
Thay thế cho
NF EN 818-3:199908 (E26-001-3)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF E26-001-3*NF EN 818-3+A1*NF EN 818-3:199908 (E26-001-3)
Từ khóa
Risk * Heat treatment * Safety * Welding * Verification * Trials * Conveyor chains * Accident prevention * Hoisting slings * Mechanical properties of materials * Marking * Testing * Link chains * Chemical composition * Links * Dimensions
Số trang
23