Loading data. Please wait
Vibration measurement associated with railway traffic systems - Part 1: Measuring method
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-12-00
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibrations in buildings - Part 2: Effects on persons in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4150-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration measuring instrumentation - Fundamental requirements and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45662 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of vibration immission - Part 2: Measuring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45669-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Resilient elements used in railway tracks - Part 2: Determination of static and dynamic characteristics in the track under operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45673-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 1: Characterisation of track geometry; German version EN 13848-1:2003+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13848-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Noise emission - Rail roughness measurement related to rolling noise generation; German version EN 15610:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15610 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Ground-borne noise and vibration arising from rail systems - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14837-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.080. Ray và kết cấu đường sắt 93.060. Xây dựng đường hầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration measurement associated with railway traffic systems; measuring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45672-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration measurement associated with railway traffic systems - Part 1: Measuring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45672-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration measurement associated with railway traffic systems; measuring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45672-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |