Loading data. Please wait
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Use of preselection testing procedures (IEC 60695-1-30:2002); German version EN 60695-1-30:2002
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-06-00
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products; General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000); German version EN 60695-1-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-1*VDE 0471-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2000); Trilingual version EN ISO 13943:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines (IEC 60695-1-1:1999 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-4 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-1: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-1*CEI 60695-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 4: terminology concerning fire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 5: Assessment of potential corrosion damage by fire effluent; section 2: Guidance on the selection and use of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60695-5-2*CEI/TR2 60695-5-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 6-2: Smoke obscuration - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-6-2*CEI 60695-6-2 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 8-2: Heat release - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60695-8-2*CEI/TR 60695-8-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 9-2: Surface spread of flame - Summary and relevance of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-9-2*CEI 60695-9-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products; 1-3: guidance for use of preselection procedures; identical with IEC 60695-1-3, edition 1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0471-1-3 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines (IEC 60695-1-30:2008); German version EN 60695-1-30:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-30*VDE 0471-1-30 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines (IEC 60695-1-30:2008); German version EN 60695-1-30:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-30*VDE 0471-1-30 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Use of preselection testing procedures (IEC 60695-1-30:2002); German version EN 60695-1-30:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-1-30*VDE 0471-1-30 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; guidance for the preparation of requirements and test specifications for assessing fire hazard of electrotechnical products; 1-3: guidance for use of preselection procedures; identical with IEC 60695-1-3, edition 1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0471-1-3 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |