Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power (CISPR 16-1-3:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-3*NF EN 55016-1-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Disturbance power (CISPR 16-1-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power (CISPR 16-1-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-3 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power (CISPR 16-1-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power (CISPR 16-1-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-3 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Disturbance power (CISPR 16-1-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |