Loading data. Please wait
ISO/IEC 15026Information technology - System and software integrity levels
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Information technology - System and software integrity levels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 15026:1998*SABS ISO/IEC 15026:1998 |
| Ngày phát hành | 1999-10-21 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Software life cycle processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 12207 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15026-3 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15026-3 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - System and software integrity levels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15026 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |