Loading data. Please wait
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of moisture content - Oven-drying method (ISO 287:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20287 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Sampling to determine average quality (ISO 186:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 186 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 536 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 536 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 536 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage (ISO 536:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 536 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |