Loading data. Please wait

NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11

Optical fibre Cables - Part 2-11 : indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre Cables - Part 2-11 : indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Ngày phát hành
2006-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60794-2-11:2005,IDT * CEI 60794-2-11:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2*CEI 60794-2 (1989-10)
Optical fibre cables; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2*CEI 60794-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10 (2003-01)
Optical fibre cables - Part 2-10: Indoor optical fibre cables; Family specification for simplex and duplex cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-2-10*CEI 60794-2-10
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60793-2-10 * NF EN 60793-2-50 * NF EN 60794-1-1 * NF EN 60794-1-2 * NF EN 60794-2 * NF EN 60794-2-10 * CEI 60793-2-10
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11 (2012-12-01)
Optical fibre cables - Part 2-11 : indoor optical fibre cables - Detailed specification for simplex and duplex cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11 (2012-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C93-850-2-11*NF EN 60794-2-11
Từ khóa
Internal * Telephone equipment * Transmission * Optical fibres * Temperature * Permability * Detail specification * Transmittances * Data processing equipment * Real estates * Attenuation * Communication equipment * Dimensions * Environment * Properties * Electric wiring systems * Optical waveguides
Mục phân loại
Số trang
10