Loading data. Please wait
Metallic materials. Rockwell hardness test. Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-11-15
Hardmetals; Vickers hardness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3878 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Vickers hardness test (ISO 3878:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23878 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Hardness test. Calibration of standardized blocks to be used for Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10109-3:1996 |
Ngày phát hành | 1996-01-15 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |