Loading data. Please wait

DD CEN/TS 45545-3:2009

Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire resistance requirements for fire barriers

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-04-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DD CEN/TS 45545-3:2009
Tên tiêu chuẩn
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire resistance requirements for fire barriers
Ngày phát hành
2009-04-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 45545-3:2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (2015-07)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE (2004-04-29)
Directive 2004/50/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 * EN 1634-1 * EN 13501-2 * CEN/TS 45545-5 * EN ISO 1182 * EN ISO 1716 * ISO 834-1 * EN 1364-2 * 96/48/EC
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS EN 45545-3:2013
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 45545-3:2013
Ngày phát hành 2013-07-31
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 45545-3:2013
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 45545-3:2013
Ngày phát hành 2013-07-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DD CEN/TS 45545-3:2009
Từ khóa
Railway vehicles * Railway equipment * Rail safety * Fire safety * Fire risks * Fire barriers * Fire spread prevention * Railway vehicle components * Fire resistance * Fire tests Railway applications
Số trang
26