Loading data. Please wait
DIN 40110Quantities used in alternating current theory
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1975-10-00
| Vibration; kinematic definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1311-1 |
| Ngày phát hành | 1974-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Denomination of the ripple of d.c voltage, periodic deviations; terms and measuring methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 41755-1 |
| Ngày phát hành | 1970-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory; two-line circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory - Part 2: Multi-conductor circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110-2 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory - Part 2: Multi-line circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory - Part 2: Multi-line circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110-2 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory - Part 2: Multi-conductor circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110-2 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory; two-line circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities used in alternating current theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40110 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |