Loading data. Please wait

GOST R 50267.15

Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safaty of capasitor discharge X- ray generators

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 50267.15
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safaty of capasitor discharge X- ray generators
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15 (1988), IDT
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of capacitor discharge X-ray generators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-15*CEI 60601-2-15
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30324.15 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-9*CEI 60034-9 (1972)
Rotating electrical machines. Part 9 : Noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-9*CEI 60034-9
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60407*CEI 60407 (1973)
Radiation protection in medical X-ray equipment 10 kV to 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60407*CEI 60407
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60407A*CEI 60407A (1975)
Radiation protection in medical X-ray equipment 10 kV to 400 kV. First supplement: Sub-clause 7.5.5: Equipment for dental radiology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60407A*CEI 60407A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1977)
Medical electrical equipment. Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664A*CEI 60664A (1981)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664A*CEI 60664A
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60788*CEI 60788 (1984)
Medical radiology - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60788*CEI 60788
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50267.0 (1992) * GOST R 50267.7 (1993)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 50267.15 (1993)
Medical electrical equipment. Part 2. Particular requirements for the safaty of capasitor discharge X- ray generators
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50267.15
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Capacitors * Definitions * Design * Electric appliances * Electric generators * Electrical accidents * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromedicine * Equipment safety * Explosion protection * Fire safety * Generators * Heating * Inspection * Instructions for use * Marking * Mechanical safety * Medical equipment * Medical radiology * Medical sciences * Medical technology * Occupational safety * Operational instructions * Radiation protection * Radiography * Radiology * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * X-ray * X-ray apparatus * X-ray equipment * X-ray generators * X-ray technique * X-ray tubes * Protection against electric shocks
Số trang
47