Loading data. Please wait

prEN 13443-1

Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13443-1
Tên tiêu chuẩn
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13443-1 (1999-04), IDT * 99/100741 DC (1999-01-25), IDT * P41-600, IDT * OENORM EN 13443-1 (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3822-1 (1983-12)
Acoustics; Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; Part 1 : Method of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3822-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-2 (1996-03) * prEN 1092-1 (1994-08) * prEN 1092-2 (1997) * prEN 1092-3 (1994-08) * prEN 1254-1 (1993-11) * prEN 1254-2 (1993-11) * prEN 1254-3 (1993-11) * prEN 1254-4 (1993-11) * prEN 1254-5 (1993-11) * prEN 1567 (1997) * prEN 1717 (1995)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13443-1 (2002-07)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm; Requirements for performances and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13443-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13443-1+A1 (2007-09)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm - Requirements for performances, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-1+A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13443-1 (2002-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm; Requirements for performances, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13443-1 (2002-07)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm; Requirements for performances and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13443-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13443-1 (1999-01)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 to 150 µm - Requirements for performances and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13443-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Definitions * Design * Drinking water installations * Filter inserts * Filters * House installations * Inspection * Materials * Mechanic * Mechanical separation * Potable water * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Water practice * Water purification * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Drinking water
Số trang
16