Loading data. Please wait

DIN EN 546-2

Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:2006

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This document specifies the mechanical properties of wrought aluminium and wrought aluminium alloy foil. The chemical composition limits of these materials are specified in EN 573-3. The designations of aluminium and aluminium alloys and the temper designations used in this document are specified in EN 573-3 and the temper designation are defined in EN 515.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 546-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:2006
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 546-2 (2006-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 546-1 (2006-12)
Thay thế cho
DIN EN 546-2 (1996-08)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-2 (2005-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 546-2 (2007-03)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-2 (1996-08)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1788 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy sheet and strip with thicknesses between 0,021 and 0,350 mm; Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1788
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-2 (2005-04) * DIN EN 546-2 (1992-10)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium foils * Aluminium wrought alloys * Chemical composition * Foil * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Non-ferrous metals * Samples * Specification (approval) * Tensile strength * Tensile testing * Test section * Testing * Wrought alloys
Mục phân loại
Số trang
11