Loading data. Please wait

DIN 1788

Wrought aluminium and aluminium alloy sheet and strip with thicknesses between 0,021 and 0,350 mm; Properties

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1788
Tên tiêu chuẩn
Wrought aluminium and aluminium alloy sheet and strip with thicknesses between 0,021 and 0,350 mm; Properties
Ngày phát hành
1983-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-1 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1745-1
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-2 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy plate, sheet and strip greater than 0,35 mm in thickness; Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1745-2
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1784 (1981-04)
Strips, Sheets and Sizes of Aluminium and Wrought Aluminium Alloys with Thicknesses from 0,021 to 0,35 mm, Cold-rolled; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1784
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59606 (1982-11)
Wrought aluminium and aluminium alloy sheet and strip for cans and sealing caps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59606
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 55.120. Hộp. Hộp kim loại. Ống
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50114 (1981-08)
Thay thế cho
DIN 1788 (1976-12)
Thay thế bằng
DIN EN 485-2 (1995-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties; German version EN 485-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-2 (1996-08)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 485-2 (2013-12)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties; German version EN 485-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-2 (2009-01)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties; German version EN 485-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-2 (2007-07)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties; German version EN 485-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-2 (2007-03)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-2 (2004-09)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties; German version EN 485-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 546-2 (1996-08)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties; German version EN 546-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 546-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 485-2 (1995-03)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties; German version EN 485-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 485-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1788 (1983-02)
Wrought aluminium and aluminium alloy sheet and strip with thicknesses between 0,021 and 0,350 mm; Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1788
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Non-ferrous metals * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheets * Strips * Tape * Wrought alloys * Testing
Mục phân loại
Số trang
4