Loading data. Please wait

prEN 60743

Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60743
Tên tiêu chuẩn
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983)
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60743*CEI 60743 (1983), IDT
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60743 (1996-06)
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983 + A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60743 (2013-10)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2001-12)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (1996-06)
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983 + A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60743 (1995-04)
Terminology for tools and equipment to be used in live working (IEC 60743:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60743
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Equipment * Hazards * Occupational safety * Protection against danger * Terminology * Tools * Voltage
Số trang