Loading data. Please wait

ISO/FDIS 5269-1

Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 5269-1
Tên tiêu chuẩn
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (1990-07)
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5263 (1995-06)
Pulps - Laboratory wet disintegration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5263
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5264-1 (1979-07)
Pulps; Laboratory beating; Part 1 : Valley beater method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5264-1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5264-2 (1979-08)
Pulps; Laboratory beating; Part 2 : PFI mill method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5264-2
Ngày phát hành 1979-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5264-3 (1979-05)
Pulps - Laboratory beating - Part 3: Jokro mill method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5264-3
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5635 (1978-10)
Paper; Measurement of dimensional change after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5635
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8787 (1986-08)
Paper and board; Determination of capillary rise; Klemm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8787
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 5269-1 (1996-11)
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method (Revision of ISO 5269-1:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5269-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 5269-1 (1998-08)
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5269-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5269-1 (2005-02)
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5269-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5269-1 (1998-08)
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5269-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5269-1 (1998-03)
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 5269-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5269-1 (1996-11)
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method (Revision of ISO 5269-1:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5269-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Paper pulp * Physical * Physical properties * Physical testing * Properties * Pulp * Sheets * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Tests * Plates * Planks * Boards * Tiles * Sample preparation * Panels
Mục phân loại
Số trang
12