Loading data. Please wait

EN 1645-2

Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
This European standard specifies the calculation method of user payloads allowed, when designing caravans. It also sets out the information relating to user payload to be included in the user's handbook. It applies to all categories of caravan as defined in EN 13878.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1645-2
Tên tiêu chuẩn
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1645-2 (2008-09), IDT * BS EN 1645-2 (2008-07-31), IDT * NF S56-110-2 (2008-08-01), IDT * SN EN 1645-2 (2008-11), IDT * OENORM EN 1645-2 (2008-08-01), IDT * PN-EN 1645-2 (2008-07-11), IDT * PN-EN 1645-2 (2010-01-05), IDT * SS-EN 1645-2 (2008-06-23), IDT * UNE-EN 1645-2 (2008-11-26), IDT * UNI EN 1645-2:2009 (2009-05-07), IDT * STN EN 1645-2 (2008-11-01), IDT * CSN EN 1645-2 (2008-12-01), IDT * DS/EN 1645-2 (2008-08-29), IDT * NEN-EN 1645-2:2008 en (2008-06-01), IDT * SFS-EN 1645-2:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1645-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-2 (2007-11)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1645-2 (1998-07)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1645-2 (2008-06)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1645-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-2 (2007-11)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payload
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-2 (1998-03)
Leisure accommodation vehicles - Caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1645-2 (1995-10)
Leisure accomodation vehicles - Caravans - Part 2: User payloads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1645-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Caravanettes * Caravans * Cargo * Definitions * Design * Equipment * Handbooks * Leisure accommodation vehicles * Leisure vehicles * Load * Load distributions * Mass * Minimal values * Motor vehicles * Specification (approval) * Usage regulations * Useful load * User information * Freight * Manuals * Charge
Số trang
8