Loading data. Please wait
Timber structures; determination of embedding strength
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-08-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; test methods; determination of embedding strength and foundation values for dowel type fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 383 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber Structures - Test methods - Determination of embedment strength and foundation values for dowel type fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 383 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; test methods; determination of embedding strength and foundation values for dowel type fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 383 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; test methods; determination of embedding strength and foundation values for dowel type fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 383 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; determination of embedding strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 383 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |