Loading data. Please wait

EN ISO 11855-1

Building environment design - Design, dimensioning, installation and control of embedded radiant heating and cooling systems - Part 1: Definition, symbols, and comfort criteria (ISO 11855-1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11855-1
Tên tiêu chuẩn
Building environment design - Design, dimensioning, installation and control of embedded radiant heating and cooling systems - Part 1: Definition, symbols, and comfort criteria (ISO 11855-1:2012)
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 11855-1 (2015-08-31), IDT * ISO 11855-1 (2012-08), IDT * NEN-EN-ISO 11855-1:2015 en (2015-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7726 (1998-11)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7726
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7730 (2005-11)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7730
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 15377-1 (2008-06)
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 1: Determination of the design heating and cooling capacity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15377-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11855-1 (2015-01)
Building environment design - Design, dimensioning, installation and control of embedded radiant heating and cooling systems - Part 1: Definition, symbols, and comfort criteria (ISO 11855-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11855-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15377-1 (2008-06)
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 1: Determination of the design heating and cooling capacity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15377-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15377-1 (2005-10)
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 1: Determination of the design heating and cooling capacity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15377-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11855-1 (2015-08)
Building environment design - Design, dimensioning, installation and control of embedded radiant heating and cooling systems - Part 1: Definition, symbols, and comfort criteria (ISO 11855-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11855-1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15377-1 (2008-02)
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 1: Determination of the design heating and cooling capacity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15377-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 11855-1 (2015-01)
Building environment design - Design, dimensioning, installation and control of embedded radiant heating and cooling systems - Part 1: Definition, symbols, and comfort criteria (ISO 11855-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 11855-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Air conditioners * Air conditioning * Basic domestic facilities * Building heating * Buildings * Comfort * Construction * Cooling * Cooling capacity * Cooling surfaces * Cooling systems * Cooling water * Definitions * Design * Effective heating surface * Efficiency * Electric space heating * Environmental aspects * Environmental design * Equipment * Flexible sheet heating elements * Floors * Free surface heating * Heat flow * Heat output * Heated systems * Heating equipment * Heating installation * Heating installations * Hot water heating systems * Hot water preparation plants * Hot-water central heating * Hot-water generators * Mathematical calculations * Radiators * Service installations in buildings * Space-heating systems * Temperature * Testing * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Underfloor heating * Ventilation systems * Warm water * Workmanship * Power * Output capacity * Presentations * Performance
Số trang
3