Loading data. Please wait

UL 1309*CSA C22.2 No. 245

Marine shipboard cable

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1995-07-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
UL 1309*CSA C22.2 No. 245
Tên tiêu chuẩn
Marine shipboard cable
Ngày phát hành
1995-07-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CSA C22.2 No. 245-95 (1995-07-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B 8 (1993)
Concentric-Lay-Stranded Copper Conductors, Hard, Medium-Hard or Soft
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 8
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 33 (1991)
Tinned Soft or Annealed Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 33
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 172 (1990)
Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Bunch-Stranded Members for Electrical Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 172
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 173 (1990)
Rope-Lay-Stranded Copper Conductors Having Concentric-Stranded Members for Electrical Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 173
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 174 (1990)
Bunch-Stranded Copper Conductors for Electrical Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 174
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 189 (1990)
Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 496 (1992)
Compact Round Concentric-Lay-Stranded Copper Conductors
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 496
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 787 (1993)
Standard Specification for 19 Wire Combination Unilay-Stranded Copper Conductors for Subsequent Insulation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 787
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 746 (1979)
Test Method for Brittleness Temperature of Plastics and Elastomers by Impact
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 746
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4496 (1987)
Standard Test Method for D-C Resistance or Conductance of Moderately Conductive Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4496
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331*CEI 60331 (1970)
Fire-resisting characteristics of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331*CEI 60331
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 45*ANSI 45 (1983)
Recommended practice for electric installations on shipboard
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 45*ANSI 45
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1202*ANSI 1202 (1991)
Flame testing of cables for use in cable tray in industrial and commercial occupancies
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1202*ANSI 1202
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 1685 (1992-07)
Vertical-tray fire-propagation and smoke-release test for electrical and optical-fiber cables
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1685
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 3 (1990) * IEC 60228 (1978) * IEEE S 135 (1962) * CSA C22.1-1994 (1994-01-31) * CSA C22.2 No. 38-M1986 (1986-09-30) * CSA C22.2 No. 123-M1985 (1985-12-01) * CSA C22.2 No. 124-M1986 (1986-03-01) * CAN/CSA-C22.2 No. 0.3-92 (1992-12-31) * CAN/CSA-C68.3-M92 (1992-03-31) * MIL-C-24643 (1994) * UL 44 (1994) * UL 83 (1993) * UL 1072 (1993) * UL 1569 (1994) * UL 1581 (1994) * ICEA S 61-402
Thay thế cho
Thay thế bằng
UL 1309 (2011-04-05)
Marine shipboard cable
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1309
Ngày phát hành 2011-04-05
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
UL 1309*CSA C22.2 No. 245 (1995-07-14)
Marine shipboard cable
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1309*CSA C22.2 No. 245
Ngày phát hành 1995-07-14
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 1309 (2011-04-05)
Marine shipboard cable
Số hiệu tiêu chuẩn UL 1309
Ngày phát hành 2011-04-05
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable type * Cables * Currents * Design * Distribution cables * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Naval engineering * Offshore engineering * Safety requirements * Ships * Specification (approval) * Testing
Số trang
48