Loading data. Please wait

ASTM B 189

Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 189
Tên tiêu chuẩn
Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 189 (1981)
Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 189 (1995)
Standard Specification for Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM B 189 (2005)
Standard Specification for Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 189 (1995)
Standard Specification for Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 189 (1990)
Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 189 (1981)
Lead-Coated and Lead-Alloy-Coated Soft Copper Wire for Electrical Purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 189
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Coatings * Copper * Copper wires * Electric conductors * Electrical components * Electrical engineering * Lead * Non-ferrous metals * Wires
Mục phân loại
Số trang
6