Loading data. Please wait

ETS 300626*GSM 09.08

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Use of the Base Station System Management Application Protocol (BSSMAP) on the E-interface between the anchor Mobile-services Switching Center (MSC) and the terminating Mobile-services Switching Center (MSC)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300626*GSM 09.08
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-626*NF ETS 300626 (2001-03-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08, version 4.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-626*NF ETS 300626
Ngày phát hành 2001-03-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300626 (1996-02), IDT * SN ETS 300626 (1995-07), IDT * OENORM ETS 300626 (1995-10-01), IDT * PN-ETS 300626 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300626 (1996-01-19), IDT * GSM 09.08 (1995), IDT * ETS 300626:1995 en (1995-08-01), IDT * STN ETS 300 626 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 626 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300527*GSM 03.09 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300605*GSM 09.10 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Transport Mechanism Specification for the BSS-MSC Interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.06 V 3.5.2*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300527 (1995-02) * ETS 300590 (1995-07) * ETS 300599 (1995-02) * ETS 300605 (1995-02) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300626 (1995-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300626*GSM 09.08 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300626*GSM 09.08
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300626 (1995-05) * prETS 300626 (1994-10)
Từ khóa
Applications * Base stations * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Messages * Methods * Mobile radio systems * Radio equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Processes * Interfaces * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Procedures * Implementation * Use
Số trang
16