Loading data. Please wait
Single-use medical examination gloves - Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-11-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 4: Selection of test for interactions with blood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 4: Selection of tests for interactions with blood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 11: Tests for systemic toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-11 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-15 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 17: Establishment of allowable limits for leachable substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-17 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 18: Chemical characterization of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-18 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use rubber examination gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11193 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use medical examination gloves - Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11193-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-use rubber examination gloves - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11193 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |