Loading data. Please wait

GOST 701

Concentrated nitric acid. Specification

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 701
Tên tiêu chuẩn
Concentrated nitric acid. Specification
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19433 (1988)
Dangerous goods. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19433
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6552 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 6859 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 13874 (1983) * GOST 14192 (1977) * GOST 18300 (1987) * GOST 19908 (1980) * GOST 20292 (1974) * GOST 26964 (1986) * GOST 27025 (1986)
Thay thế cho
GOST 701 (1978)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 701*GOST 701 (1978) * GOST 701 (1989)
Từ khóa
Acids * Industries * Nitric acid * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
19