Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-04-00
Terminal Equipment (TE); safety categories and protection levels at various interfaces for telecommunication equipment in customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300011 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch-current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60990*CEI/TR 60990 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general (T/TE yyy-1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 1: general (T/TE yyy-1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300046-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |