Loading data. Please wait
Guide for developing system requirements specifications
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1998-00-00
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of software engineering terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 610.12*ANSI 610.12 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software configuration management plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 828 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Developing software life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1074 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application and management of the systems engineering process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1220 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for developing system requirements specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1233 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for developing system requirements specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1233 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for developing system requirements specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1233 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |