Loading data. Please wait
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1 : requirements and test methods for sootfire resistance
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-10-01
Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-404*NF EN 13069 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-520*NF EN ISO 1182 |
Ngày phát hành | 2013-02-28 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2 : masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-202*NF EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-305*NF EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P75-403*NF EN 13162 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1 : sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-022-1*NF ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1 : chimneys serving one heating appliance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-002-1*NF EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-324*NF EN 12446 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P92-800-2*NF EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |