Loading data. Please wait

NF P51-403-1*NF EN 13063-1+A1

Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1 : requirements and test methods for sootfire resistance

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P51-403-1*NF EN 13063-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1 : requirements and test methods for sootfire resistance
Ngày phát hành
2007-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13063-1+A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P51-404*NF EN 13069 (2005-12-01)
Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-404*NF EN 13069
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-520*NF EN ISO 1182 (2013-02-28)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-520*NF EN ISO 1182
Ngày phát hành 2013-02-28
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-202*NF EN 998-2 (2002-03-01)
Specification for mortar for masonry - Part 2 : masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-202*NF EN 998-2
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D35-305*NF EN 1859 (2000-05-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-305*NF EN 1859
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P75-403*NF EN 13162 (2002-08-01)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-403*NF EN 13162
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-022-1*NF ISO 2859-1 (2000-04-01)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1 : sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-022-1*NF ISO 2859-1
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-002-1*NF EN 13384-1 (2015-05-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1 : chimneys serving one heating appliance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-002-1*NF EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-05-08
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-324*NF EN 12446 (2011-08-01)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-324*NF EN 12446
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-2*NF EN 13501-2 (2004-05-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-2*NF EN 13501-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1366-8 * NF EN 1443 * NF EN 1457 * NF EN 1806 * NF EN 13216-1 * NF EN 14297
Thay thế cho
NF EN 13063-1:200605 (P51-403-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P51-403-1*NF EN 13063-1+A1*NF EN 13063-1:200605 (P51-403-1)
Từ khóa
Thermal testing * Gases * Parallel * Dimensional tolerances * Marking * Specifications * Trials * Approval testing * Materials * Shape * Designations * Chimneys * Dimensions * Flues * Vertical * Testing * Terracotta * Permeability measurement * CE marking * Ceramics * Patterns
Số trang
38