Loading data. Please wait
Specification for mortar for masonry - Part 2 : masonry mortar
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-03-01
Methods of test for mortar for masonry. Part 1 : determination of particle size distribution (by sieve analysis). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-301*NF EN 1015-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 2 : bulk sampling of mortars and preparation of test mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-302*NF EN 1015-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry. Part 6 : determination of bulk density of fresh mortar. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-306*NF EN 1015-6 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry. Part 7 : determination of air content of fresh mortar. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-307*NF EN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 9 : determination of workable life and correction time of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-309*NF EN 1015-9 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 10 : determination of dry bulk density of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-310*NF EN 1015-10 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11 : determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-311*NF EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 17 : determination of water-soluble chloride content of fresh mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-317*NF EN 1015-17 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3 : determination of initial shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-703*NF EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-801*NF EN 1745 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |