Loading data. Please wait

NF P12-202*NF EN 998-2

Specification for mortar for masonry - Part 2 : masonry mortar

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P12-202*NF EN 998-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for mortar for masonry - Part 2 : masonry mortar
Ngày phát hành
2002-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 998-2:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P12-301*NF EN 1015-1 (1999-10-01)
Methods of test for mortar for masonry. Part 1 : determination of particle size distribution (by sieve analysis).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-301*NF EN 1015-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-302*NF EN 1015-2 (1999-10-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2 : bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-302*NF EN 1015-2
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-306*NF EN 1015-6 (1999-10-01)
Methods of test for mortar for masonry. Part 6 : determination of bulk density of fresh mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-306*NF EN 1015-6
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-307*NF EN 1015-7 (1999-10-01)
Methods of test for mortar for masonry. Part 7 : determination of air content of fresh mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-307*NF EN 1015-7
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-309*NF EN 1015-9 (2000-09-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9 : determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-309*NF EN 1015-9
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-310*NF EN 1015-10 (2000-09-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 10 : determination of dry bulk density of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-310*NF EN 1015-10
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-311*NF EN 1015-11 (2000-09-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11 : determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-311*NF EN 1015-11
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-317*NF EN 1015-17 (2001-02-01)
Methods of test for mortar for masonry - Part 17 : determination of water-soluble chloride content of fresh mortars
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-317*NF EN 1015-17
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-703*NF EN 1052-3 (2003-04-01)
Methods of test for masonry - Part 3 : determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-703*NF EN 1052-3
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P12-801*NF EN 1745 (2002-11-01)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-801*NF EN 1745
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 998-2:200401 (P12-222)
Lịch sử ban hành
NF EN 998-2:200401 (P12-222)*NF P12-202*NF EN 998-2
Từ khóa
Masonry work * Water absorption * Properties * Raw materials * Mortars * Laboratory sample * Grenade throwers * Marking * Construction materials * Specifications * Sampling * Bulk density * Structuring * Approval testing * Designations * Durability * Density * Definitions * Adhesion * Mortar * Classification * Fire
Số trang
18