Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/125/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-05 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/141/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-22 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/39/CE |
| Ngày phát hành | 2009-05-06 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/15/CE |
| Ngày phát hành | 2001-02-15 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/6/CE |
| Ngày phát hành | 2004-01-20 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |