Loading data. Please wait

RG 953/2009

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-10-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 953/2009
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2009-10-13
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2006/125/CE (2006-12-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/125/CE
Ngày phát hành 2006-12-05
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/141/CE (2006-12-22)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/141/CE
Ngày phát hành 2006-12-22
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/39/CE (2009-05-06)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/39/CE
Ngày phát hành 2009-05-06
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 258/97
Thay thế cho
DI 2001/15/CE (2001-02-15)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/15/CE
Ngày phát hành 2001-02-15
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/6/CE (2004-01-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/6/CE
Ngày phát hành 2004-01-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
RG 609/2013 (2013-06-12)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 609/2013
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
RG 609/2013 (2013-06-12)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 609/2013
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*RG 953/2009*DI 2001/15/CE
Từ khóa
Molybdenum * Nutrition * Sodium * Iodine * Infants * Chromium * Fluorine * Iron * Manganese * Potassium * Specifications * Vitamins * Approval testing * Copper * Magnesium * Additives * Selenium * Calcium * Food products * Zinc * Boron * Purity * Dietetic foods * Food additives * Amino acids
Số trang