Loading data. Please wait

DI 2006/141/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-22

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2006/141/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2006-12-22
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 89/398/CE * DI 89/107/CE * DI 76/895/CE * DI 86/362/CE * DI 86/363/CE * DI 90/642/CE * RG 178/2002 * DI 91/414/CE * DI 2000/13/CE * RG 1924/2006
Thay thế cho
DI 1999/50/CE (1999-05-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/50/CE
Ngày phát hành 1999-05-25
Mục phân loại 67.100.99. Sản phẩm có sữa khác
67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2003/14/CE (2003-02-10)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2003/14/CE
Ngày phát hành 2003-02-10
Mục phân loại 67.100.99. Sản phẩm có sữa khác
67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/321/CE * DI 96/4/CE
Thay thế bằng
RG 609/2013 (2013-06-12)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 609/2013
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
RG 609/2013 (2013-06-12)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 609/2013
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DI 2006/141/CE*DI 1999/50/CE
Từ khóa
Labelling * Shops * Commerce * Infants * Composition * Trace element analysis * Letterings * Specifications * Medicine * Vitamins * Drugs * Food products * Nutrition * Designations * Consumer organizations * Information services * Warning devices * Minerals * Dietetic foods * Signs * Fats
Số trang