Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/50/CE |
| Ngày phát hành | 1999-05-25 |
| Mục phân loại | 67.100.99. Sản phẩm có sữa khác 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/14/CE |
| Ngày phát hành | 2003-02-10 |
| Mục phân loại | 67.100.99. Sản phẩm có sữa khác 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |