Loading data. Please wait

EN 14121

Aluminium and aluminium alloys - Aluminium sheet, strip and plate for electrotechnical applications

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14121
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Aluminium sheet, strip and plate for electrotechnical applications
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14121 (2003-08), IDT * BS EN 14121 (2003-04-30), IDT * NF A50-125 (2003-10-01), IDT * SN EN 14121 (2003-04), IDT * OENORM EN 14121 (2003-10-01), IDT * PN-EN 14121 (2005-10-04), IDT * SS-EN 14121 (2004-10-01), IDT * UNE-EN 14121 (2003-12-12), IDT * TS 9863 EN 14121 (2004-04-08), IDT * UNI EN 14121:2005 (2005-11-24), IDT * STN EN 14121 (2004-01-01), IDT * CSN EN 14121 (2003-10-01), IDT * DS/EN 14121 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 14121:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 14121 (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-3 (2003-03) * EN 485-4 (1993-10) * EN 573-3 (1994-08) * EN 10002-1 (2001-07)
Thay thế cho
prEN 14121 (2002-09)
Thay thế bằng
EN 14121 (2009-05)
Lịch sử ban hành
EN 14121 (2003-04)
Aluminium and aluminium alloys - Aluminium sheet, strip and plate for electrotechnical applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14121
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14121 (2009-05) * prEN 14121 (2002-09) * prEN 14121 (2001-02)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium sheets * Aluminium strips * Aluminium wrought alloys * Bend testing * Brinell hardness * Conductivity * Consumer-supplier relations * Corrosion * Corrosion resistance * Electrical conductivity * Electrical engineering * Elongation at fracture * Finishes * Hardness testing * Layers * Manufacturer's test * Materials * Mechanical properties * Order indications * Plates * Proof stress * Properties * Sheet materials * Sheets * Specification (approval) * Strips * Tensile strength * Testing * Thickness * Panels * Planks * Boards * Tiles * Tape
Mục phân loại
Số trang
9