Loading data. Please wait
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Sulfur dioxide test with general condensation of moisture (ISO 6988:985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 5: Bonded anchors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-5Bek*ETAG 001-5 |
Ngày phát hành | 2008-02-25 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 5: Bonded anchors (ETAG 001); edition 2002-03, amended version 2008-02 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-5Bek |
Ngày phát hành | 2011-10-28 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of metal anchors for use in concrete - Part 5: Bonded anchors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-5Bek*ETAG 001-5 |
Ngày phát hành | 2008-02-25 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 001-5Bek*ETAG 001-5 |
Ngày phát hành | 2003-01-08 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |